Có 2 kết quả:
貶居 biǎn jū ㄅㄧㄢˇ ㄐㄩ • 贬居 biǎn jū ㄅㄧㄢˇ ㄐㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(period of) banishment or exile (old)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(period of) banishment or exile (old)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0